Có 2 kết quả:
危言耸听 wēi yán sǒng tīng ㄨㄟ ㄧㄢˊ ㄙㄨㄥˇ ㄊㄧㄥ • 危言聳聽 wēi yán sǒng tīng ㄨㄟ ㄧㄢˊ ㄙㄨㄥˇ ㄊㄧㄥ
wēi yán sǒng tīng ㄨㄟ ㄧㄢˊ ㄙㄨㄥˇ ㄊㄧㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) frightening words to scare people (idiom); alarmist talk
(2) reds under the beds
(2) reds under the beds
Bình luận 0
wēi yán sǒng tīng ㄨㄟ ㄧㄢˊ ㄙㄨㄥˇ ㄊㄧㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) frightening words to scare people (idiom); alarmist talk
(2) reds under the beds
(2) reds under the beds
Bình luận 0